Trang chủPPP • BKK
add
Premier Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,01 ฿ - 1,10 ฿
Phạm vi một năm
0,95 ฿ - 1,85 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
309,00 Tr THB
Số lượng trung bình
20,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,93 Tr | -12,31% |
Chi phí hoạt động | 71,22 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | -23,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,06 | -40,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,58 Tr | -14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,79 Tr | 93,53% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -0,90% |
Tổng nợ | 475,68 Tr | 5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | -23,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,28 Tr | 14,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,03 Tr | 63,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -111,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 382,00 N | 103,74% |
Dòng tiền tự do | 29,49 Tr | 446,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
406