Trang chủPPLPHARMA • NSE
add
Piramal Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
208,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
205,80 ₹ - 209,50 ₹
Phạm vi một năm
145,25 ₹ - 307,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
272,58 T INR
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
303,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,54 T | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 14,81 T | 66,01% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 51,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 40,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,12 T | 0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | 3,89% |
Tổng tài sản | 156,78 T | 2,39% |
Tổng nợ | 75,52 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 51,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
6.719