Trang chủPPLPHARMA • NSE
add
Piramal Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
200,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
199,65 ₹ - 201,96 ₹
Phạm vi một năm
181,73 ₹ - 307,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
265,46 T INR
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
277,38
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,34 T | -0,89% |
Chi phí hoạt động | 13,30 T | 5,84% |
Thu nhập ròng | -817,00 Tr | 7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 | 7,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,78 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 941,02 Tr | -50,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | -18,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -817,00 Tr | 7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
5.476