Trang chủPPLA11 • BVMF
add
PPLA Participations Ltd Unit
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,99 R$ - 1,00 R$
Phạm vi một năm
0,80 R$ - 2,88 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
922,74 N BRL
Số lượng trung bình
501,00
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 0,00 | — |
Thu nhập ròng | 0,00 | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 551,00 N | 5,15% |
Tổng nợ | 541,00 N | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010