Trang chủPPL • ASX
add
Pureprofile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
695,52 N
Tỷ số P/E
33,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,99 Tr | 16,03% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 24,68% |
Thu nhập ròng | -26,84 N | -159,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,71 N | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 171,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | 9,26% |
Tổng tài sản | 30,55 Tr | 20,21% |
Tổng nợ | 23,20 Tr | 16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,84 N | -159,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | 12,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -68,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,94 N | 36,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,41 N | -23,90% |
Dòng tiền tự do | 177,64 N | -30,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
244