Trang chủPPJACK • KLSE
add
Pappajack Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,95 RM - 0,97 RM
Phạm vi một năm
0,93 RM - 1,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
729,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
426,46 N
Tỷ số P/E
30,41
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,98 Tr | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -0,54% |
Thu nhập ròng | 6,19 Tr | 26,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,37 | 21,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,37 Tr | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,37 Tr | -63,86% |
Tổng tài sản | 305,26 Tr | 6,63% |
Tổng nợ | 42,88 Tr | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,19 Tr | 26,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,23 Tr | -227,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | -415,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -751,00 N | 95,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,33 Tr | -73,56% |
Dòng tiền tự do | -16,32 Tr | -928,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
136