Trang chủPPIH • NASDAQ
add
Perma-Pipe International Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 $
Mức chênh lệch một ngày
14,03 $ - 14,88 $
Phạm vi một năm
6,83 $ - 17,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,86 Tr USD
Số lượng trung bình
53,43 N
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,56 Tr | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 8,50 Tr | 18,96% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 28,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 41,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,56 Tr | -6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,31 Tr | 121,01% |
Tổng tài sản | 160,75 Tr | 11,47% |
Tổng nợ | 80,59 Tr | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 28,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,16 Tr | 26,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,00 N | 77,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -896,00 N | 64,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 Tr | 4.646,91% |
Dòng tiền tự do | 3,35 Tr | -10,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
819