Trang chủPPHB • KLSE
add
Public Packages Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 1,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
186,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
210,38 N
Tỷ số P/E
4,55
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,15 Tr | 0,17% |
Chi phí hoạt động | -1,75 Tr | -104,45% |
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | -51,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | -51,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,42 Tr | -11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,88 Tr | 21,97% |
Tổng tài sản | 473,64 Tr | 8,00% |
Tổng nợ | 42,98 Tr | -11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | -51,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,74 Tr | 24,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,24 Tr | -407,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -769,00 N | 58,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 Tr | -31,32% |
Dòng tiền tự do | 7,95 Tr | -39,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
999