Trang chủPPGL • IDX
add
Prima Globalindo Logistik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
104,00 Rp - 125,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 194,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
94,85 T IDR
Số lượng trung bình
6,82 Tr
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
8,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,99 T | -16,95% |
Chi phí hoạt động | 9,43 T | 3,38% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | -6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 11,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,81 T | -10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 T | — |
Tổng tài sản | 305,78 T | — |
Tổng nợ | 159,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | -6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,45 T | -298,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,35 T | -4,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,64 T | 69,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 T | 22,37% |
Dòng tiền tự do | -7,10 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
58