Trang chủPPE • ASX
add
PeopleIn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
171,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,09 Tr | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 13,27 Tr | -16,25% |
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -1.259,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | -1.427,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 Tr | 125,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,83 Tr | -11,96% |
Tổng tài sản | 348,58 Tr | -10,91% |
Tổng nợ | 197,08 Tr | -14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -1.259,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 Tr | -9,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | 45,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,83 Tr | -333,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,00 N | -108,35% |
Dòng tiền tự do | 4,00 Tr | -13,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
117