Trang chủPPCB • NASDAQ
add
Propanc Biopharma Inc
1,18 $
Sau giờ giao dịch:(3,39%)-0,040
1,14 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:59:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 9,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,11 Tr USD
Số lượng trung bình
281,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 1.302,56% |
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | -1.035,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 Tr | -1.302,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 N | -42,67% |
Tổng tài sản | 19,63 Tr | 27.028,87% |
Tổng nợ | 5,73 Tr | 48,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | -1.035,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,19 N | 89,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,76 N | -96,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,67 N | -360,19% |
Dòng tiền tự do | 2,95 Tr | 4.659,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2