Trang chủPPBT • NASDAQ
add
Purple Biotech Ltd - ADR
0,57 $
Sau giờ giao dịch:(1,49%)+0,0085
0,58 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:52:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 13,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 Tr USD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -62,04% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 54,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 74,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | 62,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 Tr | -19,92% |
Tổng tài sản | 34,38 Tr | -4,68% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | -65,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 54,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | 61,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,00 N | 22,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,00 N | -15,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | 70,07% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | 68,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
9