Trang chủPPAAY • OTCMKTS
add
Perusahaan Gas Negara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 $
Phạm vi một năm
4,10 $ - 5,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,60 NT IDR
Số lượng trung bình
216,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 985,11 Tr | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 36,39 Tr | -34,56% |
Thu nhập ròng | 93,47 Tr | 21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 20,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,86 Tr | 8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 7,79% |
Tổng tài sản | 6,14 T | -3,04% |
Tổng nợ | 2,53 T | -8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,47 Tr | 21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,72 Tr | -36,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,68 Tr | -174,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,83 Tr | -2.221,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,79 Tr | -224,11% |
Dòng tiền tự do | -241,48 Tr | -319,29% |