Trang chủPOXEL • EPA
add
Poxel SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,32 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
310,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | 433,53% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -36,84% |
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -24,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -201,81 | 76,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,50 N | -96,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | 56,17% |
Tổng tài sản | 14,94 Tr | 209,66% |
Tổng nợ | 73,87 Tr | 37,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -24,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | -10,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,50 N | -20,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,79 Tr | 793,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,00 N | 116,06% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | 42,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
6