Trang chủPOWWP • NASDAQ
add
AMMO 8 75 Cumulative Redeemable Perpetual Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,07 $
Mức chênh lệch một ngày
23,99 $ - 24,17 $
Phạm vi một năm
18,46 $ - 24,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,99 Tr USD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,61%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,86 Tr | -3,46% |
Chi phí hoạt động | 16,41 Tr | -2,80% |
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | 56,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,47 | 54,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | 13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,36 Tr | 24,84% |
Tổng tài sản | 269,47 Tr | -32,39% |
Tổng nợ | 46,96 Tr | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | 56,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,15 Tr | -1.388,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,10 Tr | 3.064,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -809,22 N | 71,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,14 Tr | 785,78% |
Dòng tiền tự do | -9,32 Tr | -532,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81