Trang chủPOWR • IDX
add
Cikarang Listrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
670,00 Rp - 680,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 720,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,77 NT IDR
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
10,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,53 Tr | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 33,57 Tr | 11,25% |
Thu nhập ròng | 39,14 Tr | 91,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,85 | 90,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,08 Tr | -1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,51 Tr | 13,17% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 1,24% |
Tổng nợ | 624,27 Tr | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 734,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,14 Tr | 91,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,71 Tr | 9,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,15 Tr | -136,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,56 N | -654,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,31 Tr | -381,21% |
Dòng tiền tự do | 20,61 Tr | 5,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
810