Trang chủPOWI • NASDAQ
add
Power Integrations Inc
39,59 $
Sau giờ giao dịch:(1,19%)-0,47
39,12 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:35:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,96 $
Mức chênh lệch một ngày
37,20 $ - 40,65 $
Phạm vi một năm
34,55 $ - 69,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T USD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
67,26
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,85 Tr | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 65,30 Tr | 19,65% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -71,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -74,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 Tr | -45,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,74 Tr | -7,48% |
Tổng tài sản | 797,54 Tr | -0,90% |
Tổng nợ | 93,75 Tr | 26,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -71,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,07 Tr | 64,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,62 Tr | 3.760,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,37 Tr | -95,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,32 Tr | 391,11% |
Dòng tiền tự do | 16,92 Tr | 53,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
865