Trang chủPOWERMECH • NSE
add
Power Mech Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.496,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.460,00 ₹ - 2.523,00 ₹
Phạm vi một năm
1.700,00 ₹ - 3.415,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
78,08 T INR
Số lượng trung bình
80,66 N
Tỷ số P/E
24,44
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,93 T | 28,39% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 19,85% |
Thu nhập ròng | 525,20 Tr | -12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -31,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 50,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | 23,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,20 Tr | -12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9.263