Trang chủPOSAF • OTCMKTS
add
POSaBIT Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
105,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | -70,13% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | -16,55% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 72,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,05 | 9,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -244,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,45 N | -71,26% |
Tổng tài sản | 10,64 Tr | -47,77% |
Tổng nợ | 8,91 Tr | -33,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 72,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,29 N | 83,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,46 N | -360,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,75 N | 79,05% |
Dòng tiền tự do | -309,29 N | -133,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54