Trang chủPOSAF • OTCMKTS
add
POSaBIT Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | -34,93% |
Chi phí hoạt động | 2,57 Tr | -16,69% |
Thu nhập ròng | 634,74 N | 239,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,92 | 314,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,47 N | 8,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,10 N | -25,40% |
Tổng tài sản | 6,61 Tr | -44,03% |
Tổng nợ | 7,32 Tr | -13,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -718,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 634,74 N | 239,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,55 N | 42,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | -162,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 N | 92,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,04 N | -62,79% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -157,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45