Trang chủPOSA • IDX
add
Bliss Properti Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,60 T | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 6,76 T | 9,46% |
Thu nhập ròng | -23,15 T | -3,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,71 | -11,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 770,21 Tr | -53,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | -39,25% |
Tổng tài sản | 720,10 T | -5,56% |
Tổng nợ | 1,19 NT | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -471,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,15 T | -3,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,96 Tr | -369,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 208,24 Tr | 157,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | 21,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 T | 14,94% |
Dòng tiền tự do | 771,77 Tr | -86,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
73