Trang chủPOSA • IDX
add
Bliss Properti Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,27 T | -4,81% |
Chi phí hoạt động | 10,01 T | 82,26% |
Thu nhập ròng | -28,78 T | -31,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -216,88 | -38,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 T | -154,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 T | -34,72% |
Tổng tài sản | 730,58 T | -5,30% |
Tổng nợ | 1,18 NT | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -448,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,78 T | -31,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 33,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -562,88 Tr | -57,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -24,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -412,09 Tr | -21,24% |
Dòng tiền tự do | -5,21 T | -154,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
83