Trang chủPORT • IDX
add
Nusantara Pelabuhan Handal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
840,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
810,00 Rp - 850,00 Rp
Phạm vi một năm
620,00 Rp - 1.290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 NT IDR
Số lượng trung bình
29,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,19 T | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 23,69 T | 26,88% |
Thu nhập ròng | 32,05 T | 15,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 20,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,36 T | -31,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,76 T | 42,12% |
Tổng tài sản | 2,31 NT | 36,88% |
Tổng nợ | 1,24 NT | 84,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,05 T | 15,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,80 T | -22,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,08 Tr | 60,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,53 T | 42,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,72 T | 56,45% |
Dòng tiền tự do | 38,47 T | -36,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
689