Trang chủPORBF • OTCMKTS
add
Pola Orbis Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 $
Phạm vi một năm
9,40 $ - 9,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,92 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,31 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 29,89 T | -0,92% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -58,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -58,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 T | 18,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,66 T | -1,49% |
Tổng tài sản | 190,14 T | -5,30% |
Tổng nợ | 30,17 T | -17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -58,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
4.021