Trang chủPOONAWALLA • NSE
add
Poonawalla Fincorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
438,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
437,40 ₹ - 444,35 ₹
Phạm vi một năm
267,20 ₹ - 483,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
339,18 T INR
Số lượng trung bình
993,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 T | -14,34% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | 96,74% |
Thu nhập ròng | 626,00 Tr | -78,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,88 | -74,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,70 Tr | -89,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,00 Tr | -78,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Nhân viên
3.594