Trang chủPOONAWALLA • NSE
add
Poonawalla Fincorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
474,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
470,00 ₹ - 487,80 ₹
Phạm vi một năm
267,20 ₹ - 570,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
365,21 T INR
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
167,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,47 T | 61,30% |
Chi phí hoạt động | 5,48 T | — |
Thu nhập ròng | 742,00 Tr | 115,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 109,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 64,88% |
Tổng tài sản | 469,60 T | 74,23% |
Tổng nợ | 370,86 T | 95,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 742,00 Tr | 115,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Nhân viên
3.594