Trang chủPOOL • NASDAQ
add
Pool Corp
311,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
311,55 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:02:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
311,27 $
Mức chênh lệch một ngày
308,66 $ - 316,63 $
Phạm vi một năm
285,00 $ - 386,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 T USD
Số lượng trung bình
470,05 N
Tỷ số P/E
27,56
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 987,48 Tr | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 229,59 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | 37,30 Tr | -27,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -26,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | -25,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,87 Tr | -19,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,86 Tr | 17,02% |
Tổng tài sản | 3,37 T | -1,75% |
Tổng nợ | 2,09 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,30 Tr | -27,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,57 Tr | 23,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,73 Tr | 2,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,76 Tr | -16,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,48 Tr | 27,81% |
Dòng tiền tự do | 140,77 Tr | 47,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000