Trang chủPOOL • NASDAQ
add
Pool Corp
297,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
297,08 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:05:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
308,45 $
Mức chênh lệch một ngày
294,54 $ - 310,12 $
Phạm vi một năm
284,38 $ - 395,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 T USD
Số lượng trung bình
572,59 N
Tỷ số P/E
27,86
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 234,83 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | 53,54 Tr | -32,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -28,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | -28,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,52 Tr | -25,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,64 Tr | 5,40% |
Tổng tài sản | 3,71 T | -1,23% |
Tổng nợ | 2,47 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,54 Tr | -32,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,22 Tr | -81,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,56 Tr | 28,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,61 Tr | 83,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,22 Tr | -533,61% |
Dòng tiền tự do | -4,82 Tr | -104,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000