Trang chủPOOL • NASDAQ
add
Pool Corp
325,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
325,98 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:03:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
329,80 $
Mức chênh lệch một ngày
324,65 $ - 329,46 $
Phạm vi một năm
282,22 $ - 395,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,16 T USD
Số lượng trung bình
466,53 N
Tỷ số P/E
30,08
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 0,83% |
Chi phí hoạt động | 262,49 Tr | 1,48% |
Thu nhập ròng | 194,26 Tr | 0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | 0,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,17 | 3,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,80 Tr | 0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,67 Tr | -16,90% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 0,85% |
Tổng nợ | 2,37 T | 7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,26 Tr | 0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,77 Tr | -207,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,90 Tr | 23,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,76 Tr | 122,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,02 Tr | -58,42% |
Dòng tiền tự do | -92,47 Tr | -336,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000