Trang chủPOOL • NASDAQ
add
Pool Corp
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 $
Mức chênh lệch một ngày
250,85 $ - 257,39 $
Phạm vi một năm
250,85 $ - 395,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,49 T USD
Số lượng trung bình
614,98 N
Tỷ số P/E
23,25
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 251,20 Tr | 4,64% |
Thu nhập ròng | 127,01 Tr | 1,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | -0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,39 | 3,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,91 Tr | 1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,48 Tr | 37,78% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 3,96% |
Tổng nợ | 2,12 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,01 Tr | 1,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,29 Tr | -9,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,28 Tr | -145,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,52 Tr | 30,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,81 Tr | 907,90% |
Dòng tiền tự do | 238,97 Tr | -14,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000