Trang chủPONNIERODE • NSE
add
Ponni Sugars (Erode) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
305,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
298,10 ₹ - 306,70 ₹
Phạm vi một năm
267,00 ₹ - 448,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T INR
Số lượng trung bình
14,01 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 20,30% |
Chi phí hoạt động | 140,10 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | 145,60 Tr | 26,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | 4,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,30 Tr | 37,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,90 Tr | 149,80% |
Tổng tài sản | 5,88 T | -10,07% |
Tổng nợ | 519,80 Tr | -12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,60 Tr | 26,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
316