Trang chủPOLYDM • KLSE
add
Polydamic Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,18 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,06 Tr | -47,95% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 126,55% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -347,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,83 | -575,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,34 Tr | -261,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,39 Tr | 14,92% |
Tổng tài sản | 31,78 Tr | -18,67% |
Tổng nợ | 11,35 Tr | 12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -347,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 782,45 N | 4.325,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,77 N | 26,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,45 N | 3,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,23 N | 101,49% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | -539,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web