Trang chủPOLY • IDX
add
Asia Pacific Fibers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26,00 Rp - 26,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
64,89 T IDR
Số lượng trung bình
693,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,35 Tr | -76,22% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | -58,53% |
Thu nhập ròng | 215,54 N | 101,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 108,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,35 N | 143,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 Tr | -22,11% |
Tổng tài sản | 98,25 Tr | -45,43% |
Tổng nợ | 1,11 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -63,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,54 N | 101,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -673,92 N | -108,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,54 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -967,96 N | 87,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | -394,91% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | -67,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.072