Trang chủPOLY • IDX
add
Asia Pacific Fibers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
24,00 Rp - 26,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
59,90 T IDR
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,73 Tr | -81,06% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | -52,76% |
Thu nhập ròng | -8,16 Tr | -187,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,85 | -1.416,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 Tr | 54,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 Tr | 33,08% |
Tổng tài sản | 101,86 Tr | -47,60% |
Tổng nợ | 1,11 T | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -63,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,16 Tr | -187,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 595,89 N | 132,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,22 N | 3.289,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 491,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 155,10% |
Dòng tiền tự do | 3,69 Tr | 105,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
948