Trang chủPOLU • IDX
add
Golden Flower Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
25.975,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
22.300,00 Rp - 31.150,00 Rp
Phạm vi một năm
540,00 Rp - 41.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
23,25 NT IDR
Số lượng trung bình
93,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,94 T | -12,94% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | -17,34% |
Thu nhập ròng | -2,41 T | -218,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,55 | -235,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,25 Tr | -81,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -345,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,90 T | 48,50% |
Tổng tài sản | 214,45 T | 11,47% |
Tổng nợ | 82,15 T | 26,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 147,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 T | -218,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 T | -231,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -773,87 Tr | 48,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,40 T | 330,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,38 Tr | 105,23% |
Dòng tiền tự do | -4,41 T | 18,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.162