Trang chủPOLU • IDX
add
Golden Flower Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
20.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19.950,00 Rp - 20.800,00 Rp
Phạm vi một năm
1.155,00 Rp - 41.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 NT IDR
Số lượng trung bình
31,29 N
Tỷ số P/E
2.627,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,09 T | 60,37% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -17,65% |
Thu nhập ròng | 3,47 T | 155,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 134,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 T | 504,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,64 T | 57,98% |
Tổng tài sản | 224,61 T | 16,88% |
Tổng nợ | 88,83 T | 25,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 114,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 T | 155,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,29 T | 751,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,88 Tr | -100,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,91 Tr | -108,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,74 T | 108,44% |
Dòng tiền tự do | 13,70 T | 93,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
965