Trang chủPOLP • TLV
add
Polyram Plastic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
993,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
993,70 ILA - 993,70 ILA
Phạm vi một năm
917,90 ILA - 1.361,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T ILS
Số lượng trung bình
62,83 N
Tỷ số P/E
19,63
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 226,02 Tr | -15,28% |
Chi phí hoạt động | 22,78 Tr | 5,12% |
Thu nhập ròng | 10,05 Tr | -62,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -55,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,33 Tr | -26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,88 Tr | 37,97% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 0,06% |
Tổng nợ | 543,64 Tr | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,05 Tr | -62,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,19 Tr | 429,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,94 Tr | -143,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 Tr | -921,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,74 Tr | 409,19% |
Dòng tiền tự do | 18,18 Tr | 916,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
429