Trang chủPOLP • TLV
add
Polyram Plastic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.071,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 ILA - 1.074,00 ILA
Phạm vi một năm
917,90 ILA - 1.376,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T ILS
Số lượng trung bình
46,35 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,89 Tr | -3,79% |
Chi phí hoạt động | 22,65 Tr | 2,94% |
Thu nhập ròng | 10,03 Tr | -62,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -60,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,64 Tr | -6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,14 Tr | 14,70% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 4,27% |
Tổng nợ | 548,40 Tr | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,03 Tr | -62,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,52 Tr | 341,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,07 Tr | -146,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,21 Tr | -62,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | -57,39% |
Dòng tiền tự do | -14,24 Tr | 29,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
429