Trang chủPOLN • LON
add
Pollen Street Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
886,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
888,00 GBX - 917,56 GBX
Phạm vi một năm
633,98 GBX - 954,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
546,51 Tr GBP
Số lượng trung bình
138,26 N
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,92 Tr | 17,48% |
Chi phí hoạt động | 13,34 Tr | 27,38% |
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 18,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,75 | 0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,20 Tr | 17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 Tr | -77,38% |
Tổng tài sản | 827,46 Tr | 11,28% |
Tổng nợ | 243,44 Tr | 54,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 18,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,83 Tr | -90,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,00 N | -504,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,92 Tr | 87,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | 63,07% |
Dòng tiền tự do | 9,76 Tr | 26,91% |
Giới thiệu
Pollen Street Group Limited is a British private investment business focussed on alternative investments in the financial and business services sectors. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
97