Trang chủPOLICYBZR • NSE
add
PB Fintech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.810,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.811,00 ₹ - 1.859,30 ₹
Phạm vi một năm
1.311,35 ₹ - 2.246,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
838,87 T INR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
182,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,85%
0,78%
1,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,14 T | 38,24% |
Chi phí hoạt động | 9,50 T | 36,27% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 166,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 92,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,89 | 165,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 976,30 Tr | 1.078,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,97 T | -38,88% |
Tổng tài sản | 79,39 T | 10,99% |
Tổng nợ | 11,65 T | 11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 166,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
22.329