Trang chủPOLI • IDX
add
Pollux Hotels Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
755,00 Rp
Phạm vi một năm
695,00 Rp - 845,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 NT IDR
Số lượng trung bình
3,95 N
Tỷ số P/E
21,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,14 T | 142,06% |
Chi phí hoạt động | 35,68 T | 39,44% |
Thu nhập ròng | 35,44 T | 189,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | 19,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,55 T | 164,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,26 T | 60,14% |
Tổng tài sản | 4,27 NT | 34,59% |
Tổng nợ | 2,18 NT | 88,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,44 T | 189,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,77 T | 897,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | -303,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,39 T | -192,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,51 T | 896,78% |
Dòng tiền tự do | 16,12 T | -92,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
574