Trang chủPOLE • NASDAQ
add
Andretti Acquisition Corp. II
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 $
Mức chênh lệch một ngày
10,36 $ - 10,43 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 11,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,72 Tr USD
Số lượng trung bình
83,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,20 N | — |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,69 N | — |
Tổng tài sản | 237,81 Tr | — |
Tổng nợ | 246,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -33,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,76 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,76 N | — |
Dòng tiền tự do | -141,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2