Trang chủPOLA • NASDAQ
add
Polar Power Inc
2,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,82%)-0,020
2,43 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,41 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 4,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 Tr USD
Số lượng trung bình
611,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | -41,89% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -24,20% |
Thu nhập ròng | -271,00 N | -154,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,01 | -193,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,00 N | -118,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,00 N | -84,36% |
Tổng tài sản | 16,55 Tr | -25,40% |
Tổng nợ | 9,56 Tr | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,00 N | -154,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,00 N | -134,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 511,00 N | 301,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,00 N | -88,20% |
Dòng tiền tự do | -278,62 N | -133,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82