Trang chủPOLA • IDX
add
Pool Advista Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
36,00 Rp - 37,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 74,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
120,64 T IDR
Số lượng trung bình
11,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -71,99% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | -19,24% |
Thu nhập ròng | -2,76 T | -305,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -264,81 | -1.345,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,41 T | 29,57% |
Tổng tài sản | 213,77 T | -12,48% |
Tổng nợ | 7,09 T | -30,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 T | -305,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,76 T | -11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,46 Tr | -103,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 Tr | 100,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,80 T | 16,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
19