Trang chủPOHKONG • KLSE
add
Poh Kong Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,06 RM - 1,08 RM
Phạm vi một năm
0,93 RM - 1,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
439,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
637,79 N
Tỷ số P/E
3,63
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 365,50 Tr | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 54,69 Tr | 21,44% |
Thu nhập ròng | 22,56 Tr | 2,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,20 Tr | -1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,65 Tr | 4,40% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 13,91% |
Tổng nợ | 261,06 Tr | 18,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,56 Tr | 2,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,09 Tr | -118,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | -72,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,30 Tr | 119,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,54 N | -97,32% |
Dòng tiền tự do | -20,97 Tr | -153,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.098