Trang chủPOET • NASDAQ
add
POET Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 $
Mức chênh lệch một ngày
4,93 $ - 5,32 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 7,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
385,50 Tr USD
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 N | — |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | 31,15% |
Thu nhập ròng | -12,74 Tr | -148,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -345,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 78,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,27 Tr | -33,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,78 Tr | 833,39% |
Tổng tài sản | 50,51 Tr | 371,69% |
Tổng nợ | 19,90 Tr | 954,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,74 Tr | -148,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 Tr | -34,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -1,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,77 Tr | 2.324,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,52 Tr | 609,04% |
Dòng tiền tự do | 12,35 Tr | 482,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56