Trang chủPOET • NASDAQ
add
POET Technologies Inc
4,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)+0,029
4,22 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:36:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
4,08 $ - 4,23 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 7,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,74 Tr USD
Số lượng trung bình
752,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,76 N | 1.814,58% |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | 89,22% |
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | 210,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 N | 105,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -15,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,88 Tr | -90,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,64 Tr | 1.316,54% |
Tổng tài sản | 64,87 Tr | 633,04% |
Tổng nợ | 32,42 Tr | 827,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | 210,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,98 Tr | -95,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,62 Tr | -16.126,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,32 Tr | -16,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,24 Tr | -5.221,49% |
Dòng tiền tự do | -21,88 Tr | -464,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
180