Trang chủPODDARHOUS • NSE
add
Poddar Housing and Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,20 ₹ - 36,69 ₹
Phạm vi một năm
33,20 ₹ - 111,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
247,07 Tr INR
Số lượng trung bình
229,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,53 Tr | 410,66% |
Chi phí hoạt động | 37,94 Tr | -31,33% |
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | 95,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | 99,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,95 Tr | 285,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,79 Tr | 199,70% |
Tổng tài sản | 7,20 T | -4,61% |
Tổng nợ | 6,38 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | 95,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
39