Trang chủPODD • NASDAQ
add
Insulet Corp
311,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
311,77 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:58:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
317,16 $
Mức chênh lệch một ngày
311,06 $ - 320,98 $
Phạm vi một năm
173,00 $ - 329,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,94 T USD
Số lượng trung bình
906,93 N
Tỷ số P/E
56,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,00 Tr | 28,82% |
Chi phí hoạt động | 320,20 Tr | 28,13% |
Thu nhập ròng | 35,40 Tr | -31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -46,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 39,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,50 Tr | 45,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 70,81% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 34,04% |
Tổng nợ | 2,19 T | 19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,40 Tr | -31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,80 Tr | -27,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,70 Tr | 34,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,80 Tr | 2.070,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,70 Tr | 601,49% |
Dòng tiền tự do | -26,45 Tr | -159,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900