Trang chủPODD • NASDAQ
add
Insulet Corp
341,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
341,78 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:11:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
337,94 $
Mức chênh lệch một ngày
336,00 $ - 351,94 $
Phạm vi một năm
225,41 $ - 353,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,06 T USD
Số lượng trung bình
673,12 N
Tỷ số P/E
104,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,10 Tr | 32,88% |
Chi phí hoạt động | 331,10 Tr | 19,79% |
Thu nhập ròng | 22,50 Tr | -88,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -91,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | 112,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,05 Tr | 49,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 36,61% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 20,39% |
Tổng nợ | 2,01 T | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,50 Tr | -88,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,50 Tr | 126,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,20 Tr | 6,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,60 Tr | -4.004,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,50 Tr | -331,38% |
Dòng tiền tự do | 69,34 Tr | 69,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900