Trang chủPOD • ASX
add
Podium Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,66%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,14 N | -91,86% |
Thu nhập ròng | -32,60 N | 94,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,14 N | 92,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | 35,52% |
Tổng tài sản | 31,24 Tr | 39,38% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | 175,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,60 N | 94,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,46 N | 65,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | -359,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 1.617,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,75 N | 67,69% |
Dòng tiền tự do | -872,69 N | -66,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web