Trang chủPOAI • NASDAQ
add
Predictive Oncology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 Tr USD
Số lượng trung bình
184,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,31 N | 2.170,69% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -34,01% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 42,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 N | 97,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | 36,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | -40,59% |
Tổng tài sản | 5,87 Tr | -44,65% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | -8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -145,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -47,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -308,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 42,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -756,35 N | 77,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 625,00 N | 20.713,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 Tr | 2.324,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | 167,06% |
Dòng tiền tự do | 904,57 N | 159,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24