Trang chủPNVL3 • BVMF
add
Dimed SA Distribuidora de Medicamentos
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,34 R$ - 8,55 R$
Phạm vi một năm
7,76 R$ - 10,88 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T BRL
Số lượng trung bình
386,93 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 350,56 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | 25,47 Tr | -24,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -26,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,49 Tr | -32,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,35 Tr | -22,10% |
Tổng tài sản | 3,17 T | -0,91% |
Tổng nợ | 1,93 T | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,47 Tr | -24,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,62 Tr | 519,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,66 Tr | 76,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,73 Tr | -527,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,23 Tr | 241,26% |
Dòng tiền tự do | 42,51 Tr | 219,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
10.698