Trang chủPNVL3 • BVMF
add
Dimed SA Distribuidora de Medicamentos
Giá đóng cửa hôm trước
9,73 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,56 R$ - 9,76 R$
Phạm vi một năm
7,69 R$ - 10,52 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T BRL
Số lượng trung bình
381,37 N
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 378,41 Tr | 11,17% |
Thu nhập ròng | 25,09 Tr | 389,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 324,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,25 Tr | 314,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,05 Tr | -28,29% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 5,71% |
Tổng nợ | 2,09 T | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,09 Tr | 389,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,67 Tr | 20,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,35 Tr | -79,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,87 Tr | -40,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,56 Tr | -647,49% |
Dòng tiền tự do | 59,13 Tr | 26,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
11.138