Trang chủPNT • ASX
add
Panther Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,74 N | 52,14% |
Chi phí hoạt động | 189,11 N | -58,22% |
Thu nhập ròng | -175,10 N | 64,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,38 N | 76,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,90 N | -11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,10 N | 177,23% |
Tổng tài sản | 8,81 Tr | 35,28% |
Tổng nợ | 111,06 N | -62,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,10 N | 64,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,58 N | 18,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,90 N | 3,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,55 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,93 N | 95,42% |
Dòng tiền tự do | -241,32 N | -75,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web