Trang chủPNRG • NASDAQ
add
Primeenergy Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
133,13 $
Mức chênh lệch một ngày
132,11 $ - 135,52 $
Phạm vi một năm
126,40 $ - 243,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,98 Tr USD
Số lượng trung bình
133,06 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,98 Tr | -35,03% |
Chi phí hoạt động | 23,91 Tr | 12,09% |
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | -83,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -74,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,82 Tr | -38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | 17,32% |
Tổng tài sản | 343,03 Tr | 2,47% |
Tổng nợ | 137,78 Tr | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | -83,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,32 Tr | -327,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,03 Tr | -33,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | 137,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,00 N | 0,00% |
Dòng tiền tự do | 22,51 Tr | 29,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Nhân viên
78