Trang chủPNRG • NASDAQ
add
Primeenergy Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
144,28 $
Mức chênh lệch một ngày
138,18 $ - 148,61 $
Phạm vi một năm
103,51 $ - 243,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,11 Tr USD
Số lượng trung bình
59,43 N
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,44 Tr | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 23,44 Tr | 73,04% |
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | -19,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,48 | -30,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,88 Tr | 29,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | 19,94% |
Tổng tài sản | 339,33 Tr | 1,93% |
Tổng nợ | 134,37 Tr | -17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | -19,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,19 Tr | -11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,04 Tr | 36,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 Tr | -499,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -450,00 N | 95,17% |
Dòng tiền tự do | -271,75 N | 98,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Nhân viên
78