Trang chủPNPN • CVE
add
Power Metallic Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
224,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | -10,33% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -14,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 Tr | 10,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,57 Tr | 123,34% |
Tổng tài sản | 44,31 Tr | 120,33% |
Tổng nợ | 23,27 Tr | 232,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -14,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,31 Tr | -14,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,00 N | -98,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,98 Tr | -139,02% |
Dòng tiền tự do | -4,40 Tr | -45,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web