Trang chủPNPL • OTCMKTS
add
Pineapple Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 Tr USD
Số lượng trung bình
398,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,09 N | — |
Chi phí hoạt động | 146,60 N | — |
Thu nhập ròng | -516,51 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -491,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -516,51 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 8,11 Tr | — |
Tổng nợ | 10,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -516,51 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,18 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,69 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 N | — |
Dòng tiền tự do | 40,21 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web