Trang chủPNN • ASX
add
Power Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,54 N | -95,16% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 124,56% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -207,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,76 N | -6.251,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,18 Tr | 1.434,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 157,86% |
Tổng tài sản | 21,06 Tr | -42,83% |
Tổng nợ | 3,67 Tr | 83,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -207,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,18 N | 5,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,82 N | 67,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 9,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,39 N | 142,46% |
Dòng tiền tự do | 8,29 Tr | 552,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6