Trang chủPNLF • IDX
add
Panin Financial Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
296,00 Rp - 310,00 Rp
Phạm vi một năm
284,00 Rp - 520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 NT IDR
Số lượng trung bình
242,85 Tr
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 NT | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 1,58 NT | -5,71% |
Thu nhập ròng | 441,19 T | 5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,04 | 8,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,15 NT | -4,47% |
Tổng tài sản | 242,15 NT | 3,16% |
Tổng nợ | 175,98 NT | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 441,19 T | 5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,97 NT | -195,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,58 NT | 214,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 NT | 35,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 NT | -89,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
11.218