Trang chủPNI • ASX
add
Pinnacle Investment Management Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,60 $
Mức chênh lệch một ngày
17,77 $ - 18,67 $
Phạm vi một năm
13,59 $ - 27,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T AUD
Số lượng trung bình
855,74 N
Tỷ số P/E
29,31
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,67%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,92 Tr | 49,50% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -32,38% |
Thu nhập ròng | 29,36 Tr | -2,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 155,21 | -34,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | 2.420,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,71 Tr | 147,65% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 81,58% |
Tổng nợ | 140,20 Tr | 10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,36 Tr | -2,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,04 Tr | -80,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | -70,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,01 Tr | -136,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,92 Tr | -463,77% |
Dòng tiền tự do | 5,47 Tr | 336,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
125