Trang chủPNGC • CNSX
add
Loyalist Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
476,33 N CAD
Số lượng trung bình
23,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,56 N | 0,72% |
Thu nhập ròng | -75,40 N | 6,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,31 N | -76,97% |
Tổng tài sản | 31,03 N | -53,23% |
Tổng nợ | 276,02 N | 53,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -244,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -393,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,40 N | 6,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,77 N | -122,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,27 N | 1,07% |
Dòng tiền tự do | -23,72 N | -1.169,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web