Trang chủPNGC • CNSX
add
Loyalist Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
712,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,82 N | -7,78% |
Thu nhập ròng | -455,36 N | -461,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 N | -68,23% |
Tổng tài sản | 32,65 N | -46,62% |
Tổng nợ | 439,28 N | 56,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -406,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.300,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 351,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,36 N | -461,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,37 N | -42.852,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 308,00 N | 584,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,37 N | -118,30% |
Dòng tiền tự do | -283,87 N | -3.702,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web