Trang chủPNEPCB • KLSE
add
PNE PCB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
20,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
169,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,14 Tr | 17,60% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | 8,14% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 59,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,54 | 65,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,00 N | 81,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,40 Tr | -26,60% |
Tổng tài sản | 88,29 Tr | -5,98% |
Tổng nợ | 41,48 Tr | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 59,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 Tr | -381,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,00 N | 57,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 Tr | 256,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 549,00 N | 134,68% |
Dòng tiền tự do | -4,75 Tr | -421,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
714