Trang chủPNEPCB • KLSE
add
PNE PCB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
459,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 Tr | -68,55% |
Chi phí hoạt động | 249,00 N | -97,48% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 59,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,90 | -27,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 133,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 Tr | -44,90% |
Tổng tài sản | 85,01 Tr | -7,41% |
Tổng nợ | 41,61 Tr | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 59,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 Tr | 292,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 Tr | 58,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -113,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -306,68% |
Dòng tiền tự do | 4,09 Tr | 123,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
714